Characters remaining: 500/500
Translation

tam sao thất bản

Academic
Friendly

Từ "tam sao thất bản" trong tiếng Việt có nghĩakhi một thông tin, tài liệu hay câu chuyện được truyền đạt qua nhiều người qua nhiều lần, thì nội dung gốc sẽ bị thay đổi, không còn đúng với bản gốc nữa. Câu này được dùng để thể hiện sự sai lệch không chính xác khi thông tin bị truyền miệng.

Giải thích chi tiết:
  1. Nguồn gốc từ: "Tam sao" có nghĩa là "ba lần chép" "thất bản" có nghĩa là "mất bản". Khi chép đi chép lại nhiều lần, thông tin sẽ bị sai lệch.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể nói: "Câu chuyện anh kể tam sao thất bản, không giống như lần đầu em nghe."
    • Trong môi trường học thuật: "Nếu không kiểm tra nguồn gốc thông tin, chúng ta có thể gặp phải tam sao thất bản."
  3. Biến thể từ gần giống:

    • "Chép miệng": Một cách diễn đạt khác thể hiện sự truyền miệng, có thể dẫn đến sai lệch thông tin.
    • "Nghe được nghe không": Nghĩa là nghe không rõ ràng, dẫn đến hiểu sai.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Truyền miệng": Chỉ việc truyền tải thông tin từ người này sang người khác không qua văn bản, dễ gây nhầm lẫn.
    • "Nói sai lệch": Nghĩa là nói không đúng sự thật hoặc không giống với thông tin gốc.
  5. dụ nâng cao:

    • Trong một buổi họp, nếu một người kể lại một sự kiện, những người khác không hiểu đúng ý, họ có thể truyền tải lại thông tin theo cách khác nhau, dẫn đến "tam sao thất bản". Điều này có thể gây ra hiểu lầm lớn trong công việc.
    • Khi viết tiểu thuyết hoặc kể chuyện, nếu tác giả không chú ý, câu chuyện có thể bị "tam sao thất bản" khi nhiều người góp ý thay đổi chi tiết.
Kết luận:

"Tam sao thất bản" một cụm từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện một hiện tượng phổ biến trong giao tiếp truyền tải thông tin. Khi học tiếng Việt, việc nắm nghĩa của từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách thông tin có thể bị sai lệch trong cuộc sống hàng ngày.

  1. Nói tài liệu chép đi chép lại nhiều lần không còn thật đúng với nguyên văn nữa.

Comments and discussion on the word "tam sao thất bản"